Có 1 kết quả:

專名 chuyên danh

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tức “chuyên hữu danh từ” 專有名詞 danh từ riêng. ◎Như: “Tôn Trung San” 孫中山, “Quảng Đông” 廣東, “Hưng Trung hội” 興中會.

Bình luận 0